TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 incoming

ập tới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thu nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đưa vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đến trước được phục vụ trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thu nhập thuế má

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đi tới trang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổng đài điện thoại quốc tế đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vào thủ công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chấp nhận trình diễn kết nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 incoming

 incoming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

First Come - First Served

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collection of taxes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gathering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

go to page

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impinge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incoming international telephone exchange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 receiving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

manual entry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inlet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Connect Presentation Accept

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 admission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pick-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 receive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incoming /điện tử & viễn thông/

ập tới

 incoming

ập tới

 incoming /điện tử & viễn thông/

tới (sóng)

 incoming

sự thu nhập

 incoming /hóa học & vật liệu/

sự đến

enter, incoming

đưa vào

First Come - First Served, incoming

đến trước được phục vụ trước

collection of taxes, gathering, incoming

sự thu nhập thuế má

go to page, impinge, incoming

đi tới trang

incoming international telephone exchange, Incoming, receiving

tổng đài điện thoại quốc tế đến

manual entry, incoming, inlet, intake

sự vào thủ công

Connect Presentation Accept, admission, incoming, pick-up, receive

chấp nhận trình diễn kết nối