TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự vào thủ công

sự vào thủ công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhập thủ công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự vào thủ công

manual entry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 incoming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inlet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manual input

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manual entry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

manual input

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự vào thủ công

manuelle Eingabe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

manuelle Eingabe /f/M_TÍNH/

[EN] manual entry, manual input

[VI] sự nhập thủ công, sự vào thủ công

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

manual entry, incoming, inlet, intake

sự vào thủ công

 manual input

sự vào thủ công

 manual entry, manual input /toán & tin/

sự vào thủ công