intake /cơ khí & công trình/
sự hút nạp
intake /cơ khí & công trình/
sự thu vào
intake
sự lấy nước vào
intake /toán & tin/
sự thu vào
intake /điện lạnh/
sự cho thêm vào
intake
sự cho thêm vào
intake /hóa học & vật liệu/
sự cho thêm vào
intake, interception /xây dựng/
sự lấy nước vào
input energy, intake
năng lượng vào
manual entry, incoming, inlet, intake
sự vào thủ công
grease-gun, intake, pump-box, spray-gun
ống bơm mỡ
Một cái ống dùng cho không khí, nước, chất lỏng chảy qua.2.Khối lượng chất lỏng được hút vào ống.
1. an opening for air, water, fuel, or other fluid.an opening for air, water, fuel, or other fluid.2. the quantity of the fluid taken in.the quantity of the fluid taken in..
back suction, imbibition, indraught, inspiration, intake, intaking, suction
sự hút vào
suction inlet, intake, intake opening, intake orifice, snore hole
lỗ hút vào
cast hole, filling hole, gront hole, inlet, intake, sprue hole, tapping hole
lỗ rót