TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 intake

sự hút nạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thu vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lấy nước vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cho thêm vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

năng lượng vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vào thủ công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống bơm mỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hút vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ hút vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ rót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 intake

 intake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interception

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

input energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

manual entry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incoming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inlet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grease-gun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pump-box

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spray-gun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back suction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 imbibition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indraught

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspiration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intaking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suction inlet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intake opening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intake orifice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 snore hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cast hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filling hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gront hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sprue hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tapping hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intake /cơ khí & công trình/

sự hút nạp

 intake /cơ khí & công trình/

sự thu vào

 intake

sự lấy nước vào

 intake /toán & tin/

sự thu vào

 intake /điện lạnh/

sự cho thêm vào

 intake

sự cho thêm vào

 intake /hóa học & vật liệu/

sự cho thêm vào

 intake, interception /xây dựng/

sự lấy nước vào

input energy, intake

năng lượng vào

manual entry, incoming, inlet, intake

sự vào thủ công

grease-gun, intake, pump-box, spray-gun

ống bơm mỡ

Một cái ống dùng cho không khí, nước, chất lỏng chảy qua.2.Khối lượng chất lỏng được hút vào ống.

1. an opening for air, water, fuel, or other fluid.an opening for air, water, fuel, or other fluid.2. the quantity of the fluid taken in.the quantity of the fluid taken in..

 back suction, imbibition, indraught, inspiration, intake, intaking, suction

sự hút vào

suction inlet, intake, intake opening, intake orifice, snore hole

lỗ hút vào

 cast hole, filling hole, gront hole, inlet, intake, sprue hole, tapping hole

lỗ rót