grease nipple
ống bơm mỡ
grease gun
ống bơm mỡ
grease gun, grease pressure lubricator
ống bơm mỡ
grease-gun
ống bơm mỡ
grease-gun, intake, pump-box, spray-gun
ống bơm mỡ
Một cái ống dùng cho không khí, nước, chất lỏng chảy qua.2.Khối lượng chất lỏng được hút vào ống.
1. an opening for air, water, fuel, or other fluid.an opening for air, water, fuel, or other fluid.2. the quantity of the fluid taken in.the quantity of the fluid taken in..
grease gun
ống bơm mỡ
grease nipple
ống bơm mỡ
grease gun, grease nipple, grease-gun
ống bơm mỡ