Việt
sự nhập thủ công
sự vào thủ công
Anh
manual entry
manual input
Đức
Eingabe von Hand
manuelle Eingabe
Eingabe von Hand /f/M_TÍNH/
[EN] manual input
[VI] sự nhập thủ công
manuelle Eingabe /f/M_TÍNH/
[EN] manual entry, manual input
[VI] sự nhập thủ công, sự vào thủ công
manual entry, manual input /toán & tin/
manual entry, manual input /điện tử & viễn thông/
manual input /điện tử & viễn thông/