Việt
sự nhập thủ công
sự nhập dử 11ỘU thó công
Nhập dữ liệu bằng tay
sự nhập bằng tay
dữ liệu nhập thủ công
sự vào thủ công
Anh
manual input
manual entry
Đức
manuelle Eingabe
Eingabe von Hand
Handeingabe
Eingeben von Hand
Konsoleingabe
Tastatureingabe
Pháp
entrée manuelle
introduction manuelle
introduction par clavier
introduction par console
Eingabe von Hand /f/M_TÍNH/
[EN] manual input
[VI] sự nhập thủ công
manuelle Eingabe /f/M_TÍNH/
[EN] manual entry, manual input
[VI] sự nhập thủ công, sự vào thủ công
manual input /IT-TECH,INDUSTRY-METAL/
[DE] manuelle Eingabe
[FR] entrée manuelle
manual input /IT-TECH/
[DE] Eingabe von Hand; Eingeben von Hand; Konsoleingabe; Tastatureingabe
[FR] entrée manuelle; introduction manuelle; introduction par clavier; introduction par console
manual input /điện tử & viễn thông/
nhập thù câng , Nhạp dữ liệu bằng tay vào một thiết bị trong thời gian xừ lý. . .
[VI] Nhập dữ liệu bằng tay