incoming international telephone exchange /điện tử & viễn thông/
tổng đài điện thoại quốc tế đến
incoming international telephone exchange /điện tử & viễn thông/
tổng đài điện thoại quốc tế đến
incoming international telephone exchange, Incoming, receiving
tổng đài điện thoại quốc tế đến
incoming international telephone exchange
tổng đài điện thoại quốc tế đến