Việt
sự thu
sự nhận
sự nhận thức
kỳ tác vụ nhận CP
tổng đài điện thoại quốc tế đến
Anh
receiving
cognition
CP receive session
incoming international telephone exchange
Incoming
receiving /toán & tin/
sự thu, sự nhận
cognition, receiving
CP receive session, receiving
incoming international telephone exchange, Incoming, receiving