incoming /điện tử & viễn thông/
ập tới
incoming
ập tới
incoming /điện tử & viễn thông/
tới (sóng)
incoming
sự thu nhập
incoming /hóa học & vật liệu/
sự đến
enter, incoming
đưa vào
First Come - First Served, incoming
đến trước được phục vụ trước
collection of taxes, gathering, incoming
sự thu nhập thuế má
go to page, impinge, incoming
đi tới trang
incoming international telephone exchange, Incoming, receiving
tổng đài điện thoại quốc tế đến
manual entry, incoming, inlet, intake
sự vào thủ công
Connect Presentation Accept, admission, incoming, pick-up, receive
chấp nhận trình diễn kết nối