TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

enter

vào

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ghi

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đưa vào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thực hiện chức năng lệnh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ra nhập

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đưa vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gõ vào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gia nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đưa vào thanh ghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhập vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

enter

enter

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 incoming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 import

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 input

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

register

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

key in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

enter

ein-/betreten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hinhineingehen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

eintragen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eingeben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They are waiting their turn to enter the Temple of Time.

Họ chờ đến lượt được đặt chân vào Ngôi đền Thời gian.

One cannot walk down an avenue, converse with a friend, enter a building, browse beneath the sandstone arches of an old arcade without meeting an instrument of time. Time is visible in all places.

Dù đi tới đâu, dọc theo phố phường hay đương trò chuyện với một người bạn, vào trong một tòa nhà hay đi lòng vòng dưới vòng cung bằng sa thạch của một con đường mái vòm cổ kính, bạn cũng gặp một dụng cụ đo thời gian nào đó: tháp đồng hồ, đồng hồ đeo tay, chuông nhà thờ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eintragen /vt/M_TÍNH/

[EN] enter, register

[VI] nhập, đưa vào thanh ghi, ghi

eingeben /vt/M_TÍNH/

[EN] enter, key in

[VI] nhập vào (dữ liệu, lệnh)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enter, incoming

đưa vào

enter, import, input

gia nhập

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

enter

đưa vào, nhập (dữ liệu), gõ vào

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

enter

vào, đưa (số liệu) vào

Từ điển toán học Anh-Việt

enter

vào, ghi, ra nhập

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ein-/betreten

enter

hinhineingehen

enter

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

enter

Thực hiện chức năng lệnh

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

enter

enter

v. to come or go into

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

enter

vào