Việt
vào
ghi
đưa vào
nhập
Thực hiện chức năng lệnh
ra nhập
gõ vào
gia nhập
đưa vào thanh ghi
nhập vào
Anh
enter
incoming
import
input
register
key in
Đức
ein-/betreten
hinhineingehen
eintragen
eingeben
They are waiting their turn to enter the Temple of Time.
Họ chờ đến lượt được đặt chân vào Ngôi đền Thời gian.
One cannot walk down an avenue, converse with a friend, enter a building, browse beneath the sandstone arches of an old arcade without meeting an instrument of time. Time is visible in all places.
Dù đi tới đâu, dọc theo phố phường hay đương trò chuyện với một người bạn, vào trong một tòa nhà hay đi lòng vòng dưới vòng cung bằng sa thạch của một con đường mái vòm cổ kính, bạn cũng gặp một dụng cụ đo thời gian nào đó: tháp đồng hồ, đồng hồ đeo tay, chuông nhà thờ.
eintragen /vt/M_TÍNH/
[EN] enter, register
[VI] nhập, đưa vào thanh ghi, ghi
eingeben /vt/M_TÍNH/
[EN] enter, key in
[VI] nhập vào (dữ liệu, lệnh)
enter, incoming
enter, import, input
đưa vào, nhập (dữ liệu), gõ vào
vào, đưa (số liệu) vào
vào, ghi, ra nhập
v. to come or go into