Việt
bấm phím
nhân phím
nhập dữ liệu bằng phím
đánh máy
nhập vào
Anh
key in
keyboard
enter
push
Đức
eintasten
eingeben
key in, keyboard, push
bấm phím (số hiệu)
eintasten /vt/V_THÔNG/
[EN] key in
[VI] bấm phím (số hiệu)
eintasten /vt/IN/
[EN] key in, keyboard
[VI] bấm phím, đánh máy
eingeben /vt/M_TÍNH/
[EN] enter, key in
[VI] nhập vào (dữ liệu, lệnh)
nhân phím, nhập dữ liệu bằng phím