key in /xây dựng/
bấm phím
keyboard /xây dựng/
bấm phím
push /xây dựng/
bấm phím
key in /xây dựng/
bấm phím (số hiệu)
key in, keyboard, push
bấm phím (số hiệu)
key in /điện tử & viễn thông/
bấm phím (số hiệu)
key in
bấm phím
keyboard
bấm phím
push
bấm phím
key in
bấm phím (số hiệu)