TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

keyboard

bàn phim

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bàn phím

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bấm phím

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng phím

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đánh máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảng nút bấm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bảng phân phối

 
Từ điển toán học Anh-Việt
101 keyboard

bàn phím 101 phím

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
106 keyboard

bàn phím 106 phím

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 101 keyboard

bàn phím 101 phím

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 106 keyboard

bàn phím 106 phím

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
keyboard language settings

xác lập ngôn ngữ bàn phím

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

keyboard

keyboard

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

keypad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

key in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
101-key keyboard

101-key keyboard

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
101 keyboard

101 Keyboard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
106 keyboard

106 Keyboard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 101 keyboard

 101 Keyboard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 106 keyboard

 106 Keyboard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
keyboard language settings

keyboard language settings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Keyboard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keypad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
computer keyboard

computer keyboard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

keyboard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

keyboard

Tastatur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Keyboard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tastenfeld

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eintasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bedientastatur

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
computer keyboard

Tastatur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

computer keyboard

clavier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

computer keyboard,keyboard /IT-TECH/

[DE] Tastatur

[EN] computer keyboard; keyboard

[FR] clavier

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

101 Keyboard

bàn phím 101 phím

106 Keyboard

bàn phím 106 phím

 101 Keyboard /toán & tin/

bàn phím 101 phím

 106 Keyboard /toán & tin/

bàn phím 106 phím

 101 Keyboard

bàn phím 101 phím

 106 Keyboard

bàn phím 106 phím

keyboard language settings, Keyboard, keypad

xác lập ngôn ngữ bàn phím

Từ điển toán học Anh-Việt

keyboard

bảng nút bấm, bảng phân phối

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bedientastatur

keyboard

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tastatur /f/KT_GHI, M_TÍNH, IN, ĐIỆN, TV, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] keyboard

[VI] bàn phím

tasten /vt/IN/

[EN] keyboard

[VI] bấm phím

Keyboard /nt/M_TÍNH/

[EN] keyboard

[VI] bàn phím

Tastenfeld /nt/KT_GHI, M_TÍNH, TV, V_THÔNG/

[EN] keyboard, keypad

[VI] bàn phím, vùng phím

eintasten /vt/IN/

[EN] key in, keyboard

[VI] bấm phím, đánh máy

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

101-key keyboard

bàn phím 101 phím Bàn phím máy tính chế tạo theo mẫu bàn phím cảl tiến do hãng IBM đưa ra cho IBM PC/AT. Bàn phím 101 phím và bàn phím cải tiến là tương tự về số lượng và chức nang của các phím; chúng có thề khác nhau về cách bố trí các phím, độ nảy lại thề hiện khl nhấn phím, và hình dạng mặt phím và cảm giác khỉ chạm chúng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

keyboard

bàn phim