Việt
bàn phím máy điện toán
Anh
computer keyboard
keyboard
Đức
Computer Tastatur
Tastatur
Pháp
clavier d'ordinateur
clavier
computer keyboard,keyboard /IT-TECH/
[DE] Tastatur
[EN] computer keyboard; keyboard
[FR] clavier
[DE] Computer Tastatur
[VI] bàn phím máy điện toán
[EN] computer keyboard
[FR] clavier d' ordinateur