TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tastatur

bàn phím

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt đàn dương cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phím đàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tastatur

keyboard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

computer keyboard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tastatur

Tastatur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

tastatur

clavier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tastatur /f =, -en/

bàn phím, mặt đàn dương cầm, phím đàn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tastatur /IT-TECH/

[DE] Tastatur

[EN] computer keyboard; keyboard

[FR] clavier

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tastatur /f/KT_GHI, M_TÍNH, IN, ĐIỆN, TV, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] keyboard

[VI] bàn phím