TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 keyboard

bấm phím

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn phím

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng phân phối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xác lập ngôn ngữ bàn phím

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đánh máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng phân phối điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hộp bảng điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 keyboard

 keyboard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

keyboard language settings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keypad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

key in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 push

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 key in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 type

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distribution panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jack panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 map

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dash panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dashboard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric switchboard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instrument board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instrument panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 observation panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operator console

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operator control panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keyboard /xây dựng/

bấm phím

 keyboard

bàn phím

Một thiết bị lối vào thường xuyên nhất cho mọi máy tính. Bàn phím bao gồm toàn bộ các phím chữ cái, số, dấu, ký hiệu và các phím điều khiển. Khi ấn vào một phím ký tự, một tín hiệu vào đã mã hóa sẽ được gởi vào máy tính, và sẽ lập lại tín hiệu đó bằng cách hiển thị một ký tự trên màn hình.

 keyboard

bảng phân phối

 keyboard

bấm phím

 keyboard

bàn phím

 Keyboard

bàn phím

 Keyboard

bàn phím

keyboard language settings, Keyboard, keypad

xác lập ngôn ngữ bàn phím

key in, keyboard, push

bấm phím (số hiệu)

 key in, keyboard, type

đánh máy

distribution panel, jack panel, keyboard, map, panel

bảng phân phối điện

Bộ phận bảng điện gồm các công tắc, khí cụ đóng ngắt điện, khí cụ bảo vệ máy đo., đèn báo để thực hiện việc phân phối điện.

dash panel, dash, dashboard, electric switchboard, instrument board, instrument panel, keyboard, observation panel, operator console, operator control panel

hộp bảng điều khiển