keypad /toán & tin/
bộ phím
keypad /xây dựng/
tấm phím
keypad
bàn phím
keypad
vùng phím số
keypad /điện tử & viễn thông/
vùng bàn phím
key pad interface, key range, keypad
giao diện vùng phím
keyboard language settings, Keyboard, keypad
xác lập ngôn ngữ bàn phím
keypad, numeric keypad, numeric pad
vùng phím số