numerische Tastatur /f/M_TÍNH/
[EN] numeric pad
[VI] vùng phím số, vùng đệm số
numerischer 10er-Block /m/M_TÍNH/
[EN] numeric keypad, numeric pad
[VI] khối số thập phân, vùng phím số
numerischer Tastenblock /m/M_TÍNH/
[EN] numeric keypad, numeric pad
[VI] vùng phím số, khối các phím số