instrument panel
bảng đồng hồ tín hiệu
instrument panel
bảng tín hiệu
instrument panel /toán & tin/
bảng chỉ báo điều khiển
instrument panel
bảng thao tác
instrument panel
bảng thiết bị điện tử
instrument panel /điện tử & viễn thông/
bảng chỉ báo điều khiển
instrument panel /điện tử & viễn thông/
bảng chỉ báo điều khiển
instrument panel /điện/
bảng đồng hồ lái xe
instrument panel /điện/
bảng đồng hồ tín hiệu
instrument panel
bảng đồng hồ lái xe
instrument panel /cơ khí & công trình/
bảng đồng hồ tín hiệu
instrument panel /điện tử & viễn thông/
bảng thiết bị điện tử
instrument panel
bảng thiết bị điện tử
Một tấm bảng trên đó có nhiều thiết bị và sự kiểm soát đã được tính toán, giống như trong xe ô tô.
Any panel on which various instruments and controls are mounted, as in a motor vehicle.
instrument panel, operation table /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/
bảng thao tác
instrument board, instrument panel, panel
bảng dụng cụ
cue sheet, disc signal, disk signal, instrument panel, signal panels
bảng tín hiệu
Là phần của táp lô nằm phía trước ghế lái trên đó có gắn các cụm đồng hồ, đèn báo hiệu, ra-đi-ô, cát-set, quạt dàn lạnh điều hòa nhiệt độ và các bộ phận phụ khác.
dash panel, dash, dashboard, electric switchboard, instrument board, instrument panel, keyboard, observation panel, operator console, operator control panel
hộp bảng điều khiển