TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 signal panels

bảng tín hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 signal panels

 signal panels

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cue sheet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disc signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disk signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instrument panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signal panels

bảng tín hiệu

 cue sheet, disc signal, disk signal, instrument panel, signal panels

bảng tín hiệu

Là phần của táp lô nằm phía trước ghế lái trên đó có gắn các cụm đồng hồ, đèn báo hiệu, ra-đi-ô, cát-set, quạt dàn lạnh điều hòa nhiệt độ và các bộ phận phụ khác.