operation table /toán & tin/
bảng toán tử
operation table
bảng thao tác
operation table /toán & tin/
bảng phép toán
operation table /toán & tin/
bảng toán tử
operation table
bảng phép toán
instrument panel, operation table /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/
bảng thao tác