TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 operation table

bảng toán tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng thao tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng phép toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 operation table

 operation table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instrument panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operation table /toán & tin/

bảng toán tử

 operation table

bảng thao tác

 operation table /toán & tin/

bảng phép toán

 operation table /toán & tin/

bảng toán tử

 operation table

bảng phép toán

 instrument panel, operation table /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/

bảng thao tác