TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng thao tác

bảng thao tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bảng thao tác

 instrument panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operation table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Schweißparameter Schwingungsamplitude (Auslenkung), Schwingungsfrequenz und Schweißzeit lassen sich am Bedienpult einstellen.

Các thông số hàn như biên độ rung (ly giác, sự lệch), tần số rung và thời gian hàn có thể điều chỉnh tại bảng thao tác.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Steuergeräte, Bedieneinheiten und Statusanzeige

Bộ điều khiển, bảng thao tác và hiển thị tình trạng,

Mit dem Schalter E81 der Bedieneinheit Fahrertüre kann der Fensterheber der Beifahrerseite bedient werden.

Với nút nhấn E81 trên bảng thao tác ở cửa bên người lái xe, có thể điều khiển thiết bị nâng cửa sổ bên phía người ngồi cạnh lái xe.

Je nach Schalterstellung der Bedieneinheit wird über den Datenbus das Türsteuergerät Beifahrertüre angesteuert, das den Fensterhebermotor ansteuert.

Tùy vào vị trí nút nhấn của bảng thao tác, bộ điều khiển cửa bên phía người ngồi cạnh lái xe được kích hoạt thông qua bus dữ liệu để điều khiển động cơ nâng cửa sổ.

Die Zentralverriegelung kann über die Funkfernbedienung, einen Verriegelungstaster im Innenraum (Bedieneinheit) und den Schließzylinder in der Fahrertür bedient werden.

Hệ thống khóa trung tâm có thể được điều khiển thông qua thiết bị điều khiển từ xa, hay một nút khóa trong cabin (bảng thao tác) hoặc ống khóa trong cánh cửa phía bên người lái xe.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instrument panel

bảng thao tác

 operation table

bảng thao tác

 instrument panel, operation table /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/

bảng thao tác