dash /y học/
vỗ bờ
dash /xây dựng/
vỗ bờ
dash
nhấn mạnh
dash
nét
dash
nét gạch
dash /điện tử & viễn thông/
vết gạch
dash
kẻ sọc
dash /toán & tin/
bảng khí cụ
dash
vữa sỏi
dash, hyphen /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
gạch nối
band, dash
vạch
dash, dashboard /ô tô/
bảng khí cụ
bump, dash /cơ khí & công trình/
sự va mạnh
binder course, dash
hàng gạch ngang
dash, emphasis, emphasize
nhấn mạnh
blending, dash, mixed
sự trộn đều
cast, dab, dash
vết hằn
dash line, dash, hatch
nét gạch gạch
adulterate, blend, dash, mix
được pha trộn
dash, hammer handle, hammer shaft, hammer-handle
cán búa
control panel cabinet, control points, control room, dash
tủ có bảng điều khiển
dash panel, dash, dashboard, electric switchboard, instrument board, instrument panel, keyboard, observation panel, operator console, operator control panel
hộp bảng điều khiển