hatch /xây dựng/
đường gạch bóng
hatch /xây dựng/
đường gạch gạch
hatch /xây dựng/
đường gạch bóng
hatch /giao thông & vận tải/
miệng khoang hàng
hatch
nét bóng
hatch
nét chải
hatch
nét đứt
hatch /xây dựng/
cửa dập
hatch /giao thông & vận tải/
cửa lỗ
hatch /xây dựng/
cửa nắp vỏ
hatch /giao thông & vận tải/
cửa nắp vỏ
hatch /xây dựng/
vuốt ở góc
word feature, hatch
nét từ
dash line, hatch
nét cắt
dash line, dash, hatch
nét gạch gạch
dashed line, dashed link, hatch
đường gạch gạch
drop door, drop gate, hatch
cửa sập
dash line, dashing, hatch, hatching
nét gạch gạch
road marking dash line, draw, grain, hatch, incise, line out
vạch dấu đứt đoạn
entry worm, hatch, inlet, inlet opening, inlet orifice, inlet port, input
vết thương lối vào