TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 hatching

bóng mờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tô bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nét gạch gạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nét kẻ sọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kẻ sọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 hatching

 hatching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dashing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dash line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hatch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 striation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 striping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stripping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shaded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shadow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hatching

bóng mờ

 hatching /toán & tin/

sự tô bóng

 hatching

nét gạch gạch

 hatching

nét kẻ sọc

 hatching, shading /toán & tin/

sự tô bóng

 dashing, hatching

nét kẻ sọc

 dash line, dashing, hatch, hatching

nét gạch gạch

 dashing, hatching, striation, striping, stripping

sự kẻ sọc

 hatching, loom, shade, shaded, shading, shadow

bóng mờ