hatching
bóng mờ
hatching /toán & tin/
sự tô bóng
hatching
nét gạch gạch
hatching
nét kẻ sọc
hatching, shading /toán & tin/
sự tô bóng
dashing, hatching
nét kẻ sọc
dash line, dashing, hatch, hatching
nét gạch gạch
dashing, hatching, striation, striping, stripping
sự kẻ sọc
hatching, loom, shade, shaded, shading, shadow
bóng mờ