dash line /cơ khí & công trình/
đường gạch
dash line /toán & tin/
đường gạch (-)
dash line
đường gián đoạn
dash line /xây dựng/
đường nét đứt
dash line /xây dựng/
đường nét đứt đoạn
dash line /xây dựng/
đường nét đứt đoạn
dash line /toán & tin/
đường vạch vạch (-----)
dash line /xây dựng/
đường vạch vạch (-----)
dash line
đường nét đứt đoạn
dash line
đường nét đứt
dash line, hatch
nét cắt
break line, dash line
đường gãy đường đứt
dash line, dashed line /toán & tin/
đường đứt nét
broken line, dash line
đường nét đứt
dash line, dashing, hatch, hatching
nét gạch gạch