TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 broken line

đường gấp khúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường gãy khúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường nét đứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường chấm chấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dứt nét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 broken line

 broken line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dash line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dot line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dotted line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broken line /cơ khí & công trình/

đường gấp khúc

 broken line

đường gấp khúc

 broken line /cơ khí & công trình/

đường gãy khúc

 broken line /xây dựng/

đường nét đứt

 broken line

đường chấm chấm

 broken line

đường chấm chấm (...)

 broken line /xây dựng/

đường dứt nét

 broken line

đường nét đứt

 broken line /toán & tin/

đường chấm chấm (...)

 broken line, dash line

đường nét đứt

 broken line, dot line, dotted line

đường chấm chấm (...)