broken line /cơ khí & công trình/
đường gấp khúc
broken line
đường gấp khúc
broken line /cơ khí & công trình/
đường gãy khúc
broken line /xây dựng/
đường nét đứt
broken line
đường chấm chấm
broken line
đường chấm chấm (...)
broken line /xây dựng/
đường dứt nét
broken line
đường nét đứt
broken line /toán & tin/
đường chấm chấm (...)
broken line, dash line
đường nét đứt
broken line, dot line, dotted line
đường chấm chấm (...)