TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

break line

đường đứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rìa sườn lục địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường gãy đường đứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường gãy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

break line

break line

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 dash line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

break line

Ausgangszeile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bruchlinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgangszeile /f/IN/

[EN] break line

[VI] dòng ngắt

Bruchlinie /f/VẼ_KT/

[EN] break line

[VI] đường gãy, đường đứt

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

break line

đường không liền nét, đường gạch gạch Một đường trong bản vẽ thể hiện phần bị khuất của một vật xét theo hướng nhìn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

break line

đường đứt

break line

đường gãy đường đứt

break line

dòng ngắt

break line, dash line

đường gãy đường đứt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

break line

rìa sườn lục địa