Việt
đường đứt
dòng ngắt
rìa sườn lục địa
đường gãy đường đứt
đường gãy
Anh
break line
dash line
Đức
Ausgangszeile
Bruchlinie
Ausgangszeile /f/IN/
[EN] break line
[VI] dòng ngắt
Bruchlinie /f/VẼ_KT/
[VI] đường gãy, đường đứt
đường không liền nét, đường gạch gạch Một đường trong bản vẽ thể hiện phần bị khuất của một vật xét theo hướng nhìn.
break line, dash line