TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường đứt

đường đứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường gãy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường gạch gạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đường đứt

break line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 break line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dash line

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đường đứt

Bruchlinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Strichlinie am Symbol besagt, dass ab einem bestimmten Druck eine Leitungsverbindung zwischen P und T hergestellt wird.

Đường đứt nét trong ký hiệu mạch biểu diễn đường trở về của áp suất, đường này sẽ mở ra (cửa ra T nối thông với cửa vào P) khi trị số áp suất đạt đến một ngưỡng nhất định.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gestrichelte Linie zur Darstellung eines funktionalen Zusammenhangs zwischen PCE-Angaben.

Đường đứt quãng mô tả sự liên quan giữa các số liệu PCE.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dash line

đường đứt, đường gạch gạch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bruchlinie /f/VẼ_KT/

[EN] break line

[VI] đường gãy, đường đứt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break line

đường đứt

break line

đường đứt