Việt
đường gạch gạch
vân giũa
đường đứt
Anh
dashed line
dashed link
hatch
hachure
dash line
đường gạch gạch (trên bản vẽ), vân giũa
đường đứt, đường gạch gạch
dashed line /xây dựng/
dashed link /xây dựng/
hatch /xây dựng/
dashed line, dashed link, hatch