Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
pecked line /toán & tin/
đường vạch vạch (----)
dash line /toán & tin/
đường vạch vạch (-----)
pecked line /xây dựng/
đường vạch vạch (----)
dash line /xây dựng/
đường vạch vạch (-----)
dash line
đường vạch vạch (-----)