TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 shadow

bóng mờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bóng tối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mô hình hóa bóng đồ họa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng tối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 shadow

 shadow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 umbra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Shaded graphics Modeling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blind zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hatching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shaded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shadow

bóng mờ

 shadow, umbra /toán & tin/

bóng tối

 shade, shadow

vùng bóng

Shaded graphics Modeling, shadow

mô hình hóa bóng đồ họa

 blind zone, shade, shadow

vùng tối

 hatching, loom, shade, shaded, shading, shadow

bóng mờ