striation
sự có vân
striation /hóa học & vật liệu/
sự tạo sọc
striation /hóa học & vật liệu/
sự tạo vằn
striation
sự tạo vằn
striation
hình sọc
grooving, striation /xây dựng/
sự tạo rãnh
oblique notching, pan, scratch, striation
vết khía nghiêng
dashing, hatching, striation, striping, stripping
sự kẻ sọc