inlet opening
miệng cống lấy nước
inlet opening /cơ khí & công trình/
miệng cống lấy nước
inlet opening
lỗ lấy nước vào
inlet opening /xây dựng/
lỗ lấy nước vào
inlet opening /xây dựng/
lỗ nước vào
inlet opening
lỗ nước vào
inlet opening, intake mouth, water intake
cửa lấy nước
entry worm, hatch, inlet, inlet opening, inlet orifice, inlet port, input
vết thương lối vào
admission opening, entering port, inlet hole, inlet opening, inlet orifice, inlet port
lỗ vào
Lightguide Express Entry, front door, front entrance, gateway, induction, inlet hole, inlet opening, inlet orifice, inlet port, input
cửa vào cáp sợi quang cao tốc