TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 inlet opening

miệng cống lấy nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ lấy nước vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ nước vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa lấy nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết thương lối vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa vào cáp sợi quang cao tốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 inlet opening

 inlet opening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intake mouth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water intake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

entry worm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hatch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inlet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inlet orifice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inlet port

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 input

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 admission opening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entering port

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inlet hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Lightguide Express Entry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 front door

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 front entrance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gateway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 induction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inlet opening

miệng cống lấy nước

 inlet opening /cơ khí & công trình/

miệng cống lấy nước

 inlet opening

lỗ lấy nước vào

 inlet opening /xây dựng/

lỗ lấy nước vào

 inlet opening /xây dựng/

lỗ nước vào

 inlet opening

lỗ nước vào

 inlet opening, intake mouth, water intake

cửa lấy nước

entry worm, hatch, inlet, inlet opening, inlet orifice, inlet port, input

vết thương lối vào

 admission opening, entering port, inlet hole, inlet opening, inlet orifice, inlet port

lỗ vào

Lightguide Express Entry, front door, front entrance, gateway, induction, inlet hole, inlet opening, inlet orifice, inlet port, input

cửa vào cáp sợi quang cao tốc