gateway /xây dựng/
âu (thuyền) đơn
gateway /xây dựng/
âu (thuyền) đơn
gateway
lộ môn
gateway /toán & tin/
cổng ra vào, cửa ngõ
gateway /xây dựng/
cổng ra vào, cửa ngõ
Lối vào hoặc cửa ngõ có thể đóng bằng cửa.
An entrance or passageway that may be closed by a gate..
gateway
cổng ra vào, cửa ngõ
gateway
cửa ngõ
Lightguide Express Entry, front door, front entrance, gateway, induction, inlet hole, inlet opening, inlet orifice, inlet port, input
cửa vào cáp sợi quang cao tốc