Việt
cổng ra vào
cửa ngõ
Anh
gateway
Behälterflansch
Cổng ra vào
gateway /toán & tin/
cổng ra vào, cửa ngõ
gateway /xây dựng/
Lối vào hoặc cửa ngõ có thể đóng bằng cửa.
An entrance or passageway that may be closed by a gate..