TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cửa ngõ

cửa ngõ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổng ra vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu môn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khung thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cửa ngõ

 gateway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gateway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cửa ngõ

Tor I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Werden zwei verschiedene Netzwerke mit miteinander verbunden, übersetzt der Gateway das Protokoll des einen Netzwerks in das Protokoll des anderen Netzwerks.

Khi hai mạng khác nhau được kết nối, cửa ngõ chuyển mạng sẽ chuyển đổi giao thức của mạng này sang giao thức của mạng kia và ngược lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tor I /n -(e)s,/

1. [cái] cổng, của lón, cửa ngõ; 2. (thể thao) cầu môn, khung thành, gôn; ein Tor I machen (schießen, erzielen] ghi bàn thắng, làm bàn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gateway

cửa ngõ

 gateway /toán & tin/

cổng ra vào, cửa ngõ

 gateway /xây dựng/

cổng ra vào, cửa ngõ

Lối vào hoặc cửa ngõ có thể đóng bằng cửa.

An entrance or passageway that may be closed by a gate..

gateway

cổng ra vào, cửa ngõ

 gateway

cổng ra vào, cửa ngõ