Việt
cửa ngõ
cổng ra vào
-e
cổng
của lón
cầu môn
khung thành
gôn
Anh
gateway
Đức
Tor I
Werden zwei verschiedene Netzwerke mit miteinander verbunden, übersetzt der Gateway das Protokoll des einen Netzwerks in das Protokoll des anderen Netzwerks.
Khi hai mạng khác nhau được kết nối, cửa ngõ chuyển mạng sẽ chuyển đổi giao thức của mạng này sang giao thức của mạng kia và ngược lại.
Tor I /n -(e)s,/
1. [cái] cổng, của lón, cửa ngõ; 2. (thể thao) cầu môn, khung thành, gôn; ein Tor I machen (schießen, erzielen] ghi bàn thắng, làm bàn.
gateway /toán & tin/
cổng ra vào, cửa ngõ
gateway /xây dựng/
Lối vào hoặc cửa ngõ có thể đóng bằng cửa.
An entrance or passageway that may be closed by a gate..