Việt
-e
cổng
của lón
cửa ngõ
cầu môn
khung thành
gôn
Đức
Tor I
Tor I /n -(e)s,/
1. [cái] cổng, của lón, cửa ngõ; 2. (thể thao) cầu môn, khung thành, gôn; ein Tor I machen (schießen, erzielen] ghi bàn thắng, làm bàn.