Việt
khung thành
cầu môn
gôn
-e
cổng
của lón
cửa ngõ
Đức
Tor
Tor I
das Tor hüten
là thủ môn
ins eigene Tor schießen (ugs.)
đá phản vào lưới nhà (tự mình hại mình).
Tor I /n -(e)s,/
1. [cái] cổng, của lón, cửa ngõ; 2. (thể thao) cầu môn, khung thành, gôn; ein Tor I machen (schießen, erzielen] ghi bàn thắng, làm bàn.
Tor /[to'r], das; -[e]s, -e/
([Eisjhockey, Fußball, Handball u a ) khung thành; cầu môn; gôn;
là thủ môn : das Tor hüten đá phản vào lưới nhà (tự mình hại mình). : ins eigene Tor schießen (ugs.)