Tor /[to'r], das; -[e]s, -e/
cái cổng;
Tor /[to'r], das; -[e]s, -e/
cánh cổng;
cửa đập;
của cống;
das Tor der Garage öffnet sich automatisch : cửa ga-ra mở tự động vor den Toren... (geh.) : ngay sát, gần cạnh.
Tor /[to'r], das; -[e]s, -e/
(thường ghép với địa danh) cổng thành;
cổng;
das Brandenburger Tor : cổng thành Brandenburg.
Tor /[to'r], das; -[e]s, -e/
([Eisjhockey, Fußball, Handball u a ) khung thành;
cầu môn;
gôn;
das Tor hüten : là thủ môn ins eigene Tor schießen (ugs.) : đá phản vào lưới nhà (tự mình hại mình).
Tor /[to'r], das; -[e]s, -e/
([Eislhockey, Fußball, Handball u a ) bàn thắng;
bisher sind zwei Tore gefallen : cho đến giờ đã có hai bàn thắng được ghi.
Tor /[to'r], das; -[e]s, -e/
(Ski) cổng (làm mô' c vượt qua khi trượt băng);
Tor /der; -en, -en (geh.)/
kẻ ngu ngốc;
người dại dột;
người khờ dại;
người không thức thời;