Việt
của cống
cánh cổng
cửa đập
nút
kẹp
định chót
âu thuyền
âu
của đập
Anh
lock gate
Đức
Tor
Schließe
das Tor der Garage öffnet sich automatisch
cửa ga-ra mở tự động
vor den Toren... (geh.)
ngay sát, gần cạnh.
Schließe /f =, -n/
1. [cái] nút, kẹp, định chót; 2. [cái] âu thuyền, âu, của đập, của cống,
Tor /[to'r], das; -[e]s, -e/
cánh cổng; cửa đập; của cống;
cửa ga-ra mở tự động : das Tor der Garage öffnet sich automatisch ngay sát, gần cạnh. : vor den Toren... (geh.)
lock gate /giao thông & vận tải/