TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 lock gate

cửa âu tầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

của cống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cổng cửa cống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa âu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa âu tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoang cửa cống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 lock gate

 lock gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sluicegate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lock chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lock gate /toán & tin/

cửa âu tầu

 lock gate /giao thông & vận tải/

của cống

 lock gate /xây dựng/

cổng cửa cống

Đường ra vào tàu thuyền hoặc sà lan phải chạy qua, có tác dụng như một rào ngăn nước ở các đoạn trên hoặc dưới của khoang cửa cống.

The ingress or egress through which ships or barges must pass and which acts as a barrier for the water in the upper or lower sections of the lock chamber.

 lock gate /xây dựng/

cửa âu (thuyền)

 lock gate /xây dựng/

cửa âu tầu

 lock gate /xây dựng/

cửa âu tàu

 lock gate /xây dựng/

cửa âu (thuyền)

 lock gate /cơ khí & công trình/

cửa âu tầu

 lock gate, sluicegate /giao thông & vận tải/

cửa âu tàu

lock chamber, lock gate

khoang cửa cống