Việt
của đập
của cống.
nút
kẹp
định chót
âu thuyền
âu
của cống
Đức
Schleusentor
Schließe
Schleusentor /n-es, -e/
của đập, của cống.
Schließe /f =, -n/
1. [cái] nút, kẹp, định chót; 2. [cái] âu thuyền, âu, của đập, của cống,