Việt
cánh cổng
cửa đập
của cống
Anh
gate leaf
Đức
Tor
das Tor der Garage öffnet sich automatisch
cửa ga-ra mở tự động
vor den Toren... (geh.)
ngay sát, gần cạnh.
Tor /[to'r], das; -[e]s, -e/
cánh cổng; cửa đập; của cống;
cửa ga-ra mở tự động : das Tor der Garage öffnet sich automatisch ngay sát, gần cạnh. : vor den Toren... (geh.)
gate leaf /toán & tin/
gate leaf /xây dựng/