door
o cửa
§ at customer’s door : giao hàng tận nhà
§ charging door : cửa nạp liệu
§ chute door : cửa máng
§ collision door : cửa chắn, cửa không thấm nước (tàu thủy)
§ fire door : cửa lò, cửa buồng đốt, cửa chống cháy (mỏ)
§ inspection door : cửa nhìn, cửa quan sát
§ peep hole door : cửa quan sát
§ ventilation door : cửa thông gió
§ waterlight door : cửa chắn nước
§ weather door : cửa thông gió