Tür /f =, -en/
cái] cửa, của con; mit j-m - an - sống cạnh ai; von — zu — tù nhà này sang nhà khác; der 1 Mai steht vor der -ngày 1-5 sắp đến; die Politik der offenen - (en) chính sách mở cửa; bei [hinter] verschlossenen - en verhandeln tiến hành họp kín; mach die - von (draußen zu! cút đi!, xéo đi!; fm den Stuhl vor die - setzen đuổi ai ra; ♦ offene Tür en éinrennen cố súc chúng giải một điều gì đã qua rồi; mit der - ins Haus fallen nói bổp chát, nói thẳng vào mặt, nói toạc móng heo; dem Mißbrauch [der Unordnung, aller Willkür] -und Tor öffnen khuyên khích sự lạm dụng; zwischen Tür und Ángel [một cách] vội vã, vội vàng, hấp tấp, hói hả; (ein) jeder kéhre vor seiner -Ị, kéhre vor deiner eigenen Ị hãy xem xét mình kĩ hơn!