TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tür

cửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cánh cửa ra vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tür

door

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

DOR

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

doorset

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

access door

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tür

TÜR

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

tür

PORTE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Tür ist geschlossen

cửa đóng

an die Tür klopfen

gõ vào cánh cửa

ein Auto mit vier Türen

một chiếc ô tô bốn cửa

mach die Tür von außen zu! (ugs.)

đi raỉ

er fand überall offene Türen

nơi nào cũng rộng cửa đón chào anh ta

jmdm. die Tür einlaufen/ein- rennen (ugs.)

đến quấy rầy ai liên tục

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

offene Tür en éinrennen cố

súc chúng giải một điều gì đã qua rồi;

zwischen Tür und Ángel

[một cách] vội vã, vội vàng, hấp tấp, hói hả;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tür /[ty:r], die; -en/

cái cửa; cánh cửa ra vào (nhà, xe, ô tô V V );

die Tür ist geschlossen : cửa đóng an die Tür klopfen : gõ vào cánh cửa ein Auto mit vier Türen : một chiếc ô tô bốn cửa mach die Tür von außen zu! (ugs.) : đi raỉ er fand überall offene Türen : nơi nào cũng rộng cửa đón chào anh ta jmdm. die Tür einlaufen/ein- rennen (ugs.) : đến quấy rầy ai liên tục

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tür /f =, -en/

cái] cửa, của con; mit j-m - an - sống cạnh ai; von — zu — tù nhà này sang nhà khác; der 1 Mai steht vor der -ngày 1-5 sắp đến; die Politik der offenen - (en) chính sách mở cửa; bei [hinter] verschlossenen - en verhandeln tiến hành họp kín; mach die - von (draußen zu! cút đi!, xéo đi!; fm den Stuhl vor die - setzen đuổi ai ra; ♦ offene Tür en éinrennen cố súc chúng giải một điều gì đã qua rồi; mit der - ins Haus fallen nói bổp chát, nói thẳng vào mặt, nói toạc móng heo; dem Mißbrauch [der Unordnung, aller Willkür] -und Tor öffnen khuyên khích sự lạm dụng; zwischen Tür und Ángel [một cách] vội vã, vội vàng, hấp tấp, hói hả; (ein) jeder kéhre vor seiner -Ị, kéhre vor deiner eigenen Ị hãy xem xét mình kĩ hơn!

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tür /INDUSTRY-METAL/

[DE] Tür

[EN] door

[FR] porte

Tür

[DE] Tür

[EN] door; doorset

[FR] porte

Tür /ENG-MECHANICAL/

[DE] Tür

[EN] access door; door

[FR] porte

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Tür

door

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tür /f/XD, ÔTÔ/

[EN] door

[VI] cửa (nhà, ôtô ...)

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

TÜR

[DE] TÜR

[EN] DOR

[FR] PORTE