Tür /[ty:r], die; -en/
cái cửa;
cánh cửa ra vào (nhà, xe, ô tô V V );
cửa đóng : die Tür ist geschlossen gõ vào cánh cửa : an die Tür klopfen một chiếc ô tô bốn cửa : ein Auto mit vier Türen đi raỉ : mach die Tür von außen zu! (ugs.) nơi nào cũng rộng cửa đón chào anh ta : er fand überall offene Türen đến quấy rầy ai liên tục : jmdm. die Tür einlaufen/ein- rennen (ugs.)