Torschaltung /f/V_LÝ/
[EN] gate
[VI] cửa (mạch logic)
Tür /f/XD, ÔTÔ/
[EN] door
[VI] cửa (nhà, ôtô ...)
Kanal /m/TH_LỰC/
[EN] port
[VI] cửa
Gate /nt/V_LÝ, (điện cực ở tranzito trường) VT&RĐ/
[EN] FET
[VI] cửa
Fluttor /nt/VT_THUỶ/
[EN] floodgate
[VI] cửa (âu, cống)
Gatter /nt/M_TÍNH, Đ_TỬ, CNSX, (cái cưa) V_LÝ/
[EN] gate
[VI] cửa; con trượt
Öffnung /f/TH_LỰC/
[EN] port
[VI] cửa (cống), miệng (cống)
Öffnung /f/GIẤY/
[EN] opening
[VI] lỗ, cửa
Verknüpfungsglied /nt/Đ_TỬ/
[EN] gate, logic gate (cực)
[VI] cửa, cửa logic
Gate /nt/M_TÍNH/
[EN] gate
[VI] cửa, cực cửa
Öffnung /f/CƠ/
[EN] aperture, port
[VI] khẩu độ, cửa
Schloß /nt/ÔTÔ, (thân xe) CT_MÁY, KTA_TOÀN, VT_THUỶ/
[EN] lock
[VI] khoá; cửa; âu
Schaltelement /nt/M_TÍNH/
[EN] gate
[VI] cửa; cửa đóng-ngắt
Eingang /m/CNSX/
[EN] mouth
[VI] miệng, lỗ, cửa (thiết bị gia công chất dẻo)
Ausgabeöffnung /f/M_TÍNH/
[EN] gate
[VI] cửa, cổng, cực cửa
Staukörper /m/XD/
[EN] gate
[VI] cửa, cửa van, cửa đập
Steuerelektrode /f/V_LÝ/
[EN] gate
[VI] cực cửa, cửa (tyristo)