door /ô tô/
cửa (nhà, ô tô...)
door
cửa ra vào
door /ô tô/
cửa xe
access door, door /xây dựng/
cửa ra vào
Một loại cửa tạm thời được dựng lên trong quá trình xây dựng công trình nhằm kiểm soát vào ra các khu vực cần thiết như các khu vực nguy hiểm.
A temporary door fabricated during construction of a building to allow access to concealed areas, such as crawl spaces.