Việt
cửa xe
Anh
door
Đức
Schlag
In der Automobilindustrie wird das Verfahren z. B. zum Verbinden von Teppichgeweben mit PVC-P-Folien oder für Türinnenverkleidungen verwendet.
Trong kỹ nghệ xe hơi, phương pháp này được ứng dụng để hàn thảm lót với màng PVC-P hoặc hàn lớp bọc mặt trong cửa xe.
v Zentral-, Tür- und Gepäckraumsteuergeräten
Các bộ điều khiển trung tâm, cửa xe và khoang hành lý
Kontaktschalter für z.B. Türen, Motorhaube, Heckklappe, Kofferraum oder Handschuhfach
Công tắc tiếp xúc thí dụ, ở cửa xe, nắp khoang động cơ xe, nắp cửa hậu, khoang hành lý hoặc ngăn để găng tay,
Als Schließpunkte können Fahrertüre, Schalter im Fahrgastraum oder Fernbedienung dienen.
Vị trí thao tác có thể nằm ở cửa xe nơi người lái xe, công tắc trong khoang hành khách hoặc do điều khiển từ xa.
Durchsetzen (Bild 7) bewirkt eine örtliche Versteifung von Blechen z.B. Motorhaube (Bild 8), Heckdeckel, Fahrzeugtüren.
Ốp gân (Hình 7) có tác dụng gia cố từng vùng của tấm, thí dụ như nắp che động cơ (Hình 8), nắp cốp xe, cửa xe.
door /ô tô/
Schlag m